Có 1 kết quả:

kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yì 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノノ丶一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: NKNL (弓大弓中)
Unicode: U+9108
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

kuí ㄎㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên đất thời xưa (nay thuộc huyện Vạn Vinh, tỉnh Sơn Tây của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên đất thời xưa (nay thuộc huyện Vạn Vinh, tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc).

Từ điển Trung-Anh

place name