Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāng rén
ㄒㄧㄤ ㄖㄣˊ
1
/1
鄉人
xiāng rén
ㄒㄧㄤ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) villager
(2) fellow villager
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Sơn đạo trung trừ dạ hữu hoài - 巴山道中除夜有懷
(
Thôi Đồ
)
•
Cù Châu giang thượng biệt Lý tú tài kỳ 1 - 衢州江上別李秀才其一
(
Vi Trang
)
•
Huệ Nam điện - 惠南殿
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Ngẫu hứng - 偶興
(
Bùi Huy Bích
)
•
Nhĩ phố tảo hồng - 珥浦早鴻
(
Cao Bá Quát
)
•
Qua Châu tống Chu Vạn Ngôn - 瓜洲送朱萬言
(
Cố Phi Hùng
)
•
Tặng đồng ấp nguyên bố chính Lê - 贈仝邑原布政黎
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Tặng sơn lão nhân - 贈山老人
(
Cảnh Vi
)
•
Tống Trùng Phong Nguyễn Tử Kính nam hoàn - 送重峰阮子敬南還
(
Trương Dĩ Ninh
)
•
Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序
(
Hồ Tông Thốc
)
Bình luận
0