Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāng cūn
ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ
1
/1
鄉村
xiāng cūn
ㄒㄧㄤ ㄘㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rustic
(2) village
(3) countryside
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bán lộ đáp thuyền phó Ung - 半路搭船赴邕
(
Hồ Chí Minh
)
•
Bố Chính đạo trung - 布政道中
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Dữ thôn lão đối ẩm - 與村老對飲
(
Vi Ứng Vật
)
•
Đằng Châu Huệ Vương từ - 騰洲惠王祠
(
Đinh Gia Hội
)
•
Để gia - 抵家
(
Cao Bá Quát
)
•
Đỗ Lăng tẩu - 杜陵叟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Lý Ông Trọng - 李翁仲
(
Trần Bích San
)
•
Ngẫu tác - 偶作
(
Đào Tấn
)
•
Nguyễn tướng công - 阮相公
(
Bùi Kỷ
)
•
Tặng Hải Dương đình - 贈海陽亭
(
Nguyễn Hữu Thăng
)