Có 1 kết quả:
xiāng mín ㄒㄧㄤ ㄇㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) villager
(2) (Tw) (Internet slang) person who likes to follow online discussions and add their opinions
(2) (Tw) (Internet slang) person who likes to follow online discussions and add their opinions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0