Có 1 kết quả:

xiāng shēn ㄒㄧㄤ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a scholar or government official living in one's village
(2) a village gentleman
(3) squire

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0