Có 1 kết quả:
xiāng qīn ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fellow countryman (from the same village)
(2) local people
(3) villager
(4) the folks back home
(2) local people
(3) villager
(4) the folks back home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0