Có 1 kết quả:

xiāng qīn ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fellow countryman (from the same village)
(2) local people
(3) villager
(4) the folks back home

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0