Có 1 kết quả:
xiāng yīn ㄒㄧㄤ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) local accent
(2) accent of one's native place
(2) accent of one's native place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0