Có 2 kết quả:

Sōu mán ㄙㄡ ㄇㄢˊsōu mán ㄙㄡ ㄇㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

name of a state and its people in Shangdong in late Spring and Autumn period

Từ điển phổ thông

nước Sưu Man thời Xuân Thu (nay thuộc phía bắc thành phố Tế Nam, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)