Có 2 kết quả:
Sōu mán ㄙㄡ ㄇㄢˊ • sōu mán ㄙㄡ ㄇㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
name of a state and its people in Shangdong in late Spring and Autumn period
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước Sưu Man thời Xuân Thu (nay thuộc phía bắc thành phố Tế Nam, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)