Có 2 kết quả:
Sōu mán ㄙㄡ ㄇㄢˊ • sōu mán ㄙㄡ ㄇㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
name of a state and its people in Shangdong in late Spring and Autumn period
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước Sưu Man thời Xuân Thu (nay thuộc phía bắc thành phố Tế Nam, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Bình luận 0