Có 1 kết quả:

míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yì 邑 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一一丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: BCNL (月金弓中)
Unicode: U+910D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: minh
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Quảng Đông: ming4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

míng ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place name