Có 1 kết quả:

ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yì 邑 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丶フ丶丶フ丨
Thương Hiệt: HPNL (竹心弓中)
Unicode: U+910E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tức
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 3

1/1

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place name