Có 2 kết quả:
rǔ ㄖㄨˇ • rù ㄖㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 郲 nghĩa ①.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
place name
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh