Có 2 kết quả:

ㄖㄨˇㄖㄨˋ
Âm Quan thoại: ㄖㄨˇ, ㄖㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yì 邑 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一フノ丶一丨丶フ丨
Thương Hiệt: MINL (一戈弓中)
Unicode: U+910F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhục
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Giáp Nhục” tên một ấp của nhà Chu , nay thuộc tỉnh Hà Nam .

ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Giáp Nhục” tên một ấp của nhà Chu , nay thuộc tỉnh Hà Nam .

Từ điển Thiều Chửu

① Giáp nhục tên một ấp của nhà Chu .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem nghĩa ①.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giáp nhục : Tên đất, kinh đô cũ của nhà Chu, thuộc tỉnh Hà Nam ngày nay.

Từ điển Trung-Anh

place name