Có 2 kết quả:

Âm Pinyin: ,
Tổng nét: 12
Bộ: yì 邑 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一フ丶丶丶丶フ丨
Thương Hiệt: HFNL (竹火弓中)
Unicode: U+9114
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), ヨ (yo)
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Wu
(2) ancient place name

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. (tên đất)
2. họ Ổ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên đất ngày xưa: (1) Ấp của nước “Trịnh” 鄭 thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh “Hà Nam” 河南. (2) Đất của nhà “Tấn” 晉 thời Xuân Thu, nay ở “Sơn Tây” 山西.
2. (Danh) Họ “Ổ” 鄔.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên một số địa phương thời xưa ở Trung Quốc;
② (Họ) Ổ.