Có 3 kết quả:
xiāng ㄒㄧㄤ • xiǎng ㄒㄧㄤˇ • xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yì 邑 (+10 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿲乡皀⻏
Nét bút: フフノノ丨フ一一ノフフ丨
Thương Hiệt: VHHPL (女竹竹心中)
Unicode: U+9115
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yì 邑 (+10 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿲乡皀⻏
Nét bút: フフノノ丨フ一一ノフフ丨
Thương Hiệt: VHHPL (女竹竹心中)
Unicode: U+9115
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hương
Âm Nôm: hương
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): さと (sato), ふるさと (furusato), さきに (sakini)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng1
Âm Nôm: hương
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): さと (sato), ふるさと (furusato), さきに (sakini)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng1
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. làng
2. thôn quê, nông thôn
3. quê hương
2. thôn quê, nông thôn
3. quê hương
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hương” 鄉.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 鄉|乡[xiang1]
(2) country
(3) village
(2) country
(3) village
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hương” 鄉.
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hương” 鄉.