Có 1 kết quả:
hào ㄏㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Kinh đô của Vũ Vương 武王 nhà Chu 周, nay thuộc tỉnh Thiểm Tây 陝西. § Thông 鎬.
2. (Danh) Một ấp nhà Tấn 晉 thời Xuân Thu, thành xưa ở vào khoảng tỉnh Hà Bắc 河北 ngày nay.
3. Một âm là “khao”. (Danh) Núi ở tỉnh Hà Nam 河南 ngày nay.
2. (Danh) Một ấp nhà Tấn 晉 thời Xuân Thu, thành xưa ở vào khoảng tỉnh Hà Bắc 河北 ngày nay.
3. Một âm là “khao”. (Danh) Núi ở tỉnh Hà Nam 河南 ngày nay.
Từ điển Trung-Anh
ancient place name