Có 3 kết quả:

Yōng ㄧㄨㄥyōng ㄧㄨㄥyóng ㄧㄨㄥˊ
Âm Pinyin: Yōng ㄧㄨㄥ, yōng ㄧㄨㄥ, yóng ㄧㄨㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yì 邑 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ一一丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: IBNL (戈月弓中)
Unicode: U+9118
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Quảng Đông: jung4, tong4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

Yōng ㄧㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Yong
(2) name of a feudal state

yōng ㄧㄨㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước Dong, nước Dung đời Chu (nay ở phía bắc huyện Cấp, tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một nước, chư hầu nhà Chu ngày xưa, nay ở tỉnh Hà Nam 河南.
2. (Danh) Tên thành phố. § Thông “dong” 墉.
3. (Danh) Họ “Dong” 鄘.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên một nước ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nước Dung (đời Chu, ở miền bắc huyện Cấp, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ chư hầu đời nhà Chu, đất cũ thuộc địa phận tỉnh Hà Nam ngày nay — Như chữ Dung 墉.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một nước, chư hầu nhà Chu ngày xưa, nay ở tỉnh Hà Nam 河南.
2. (Danh) Tên thành phố. § Thông “dong” 墉.
3. (Danh) Họ “Dong” 鄘.