Có 1 kết quả:
bǐ rén ㄅㄧˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(dùng xưng hô một cách khiêm tốn)
Từ điển Trung-Anh
(1) your humble servant
(2) I
(2) I
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0