Có 1 kết quả:

bǐ rén ㄅㄧˇ ㄖㄣˊ

1/1

bǐ rén ㄅㄧˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(dùng xưng hô một cách khiêm tốn)

Từ điển Trung-Anh

(1) your humble servant
(2) I

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0