Có 1 kết quả:

bǐ lǐ ㄅㄧˇ ㄌㄧˇ

1/1

bǐ lǐ ㄅㄧˇ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vulgar
(2) philistine