Có 1 kết quả:
bǐ lìn ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vulgar
(2) stingy
(3) miserly
(4) mean
(2) stingy
(3) miserly
(4) mean
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0