Có 1 kết quả:
bǐ shì ㄅㄧˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
coi khinh, coi thường
Từ điển Trung-Anh
(1) to despise
(2) to disdain
(3) to look down upon
(2) to disdain
(3) to look down upon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0