Có 2 kết quả:
Mò ㄇㄛˋ • mào ㄇㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Mo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mạo châu 鄚州)
Từ điển Trần Văn Chánh
(trước đọc mạc [mò]) ① 【鄚州】 Mạo Châu [Màozhou] Tên thị trấn (ở thành phố Nhậm Khâu, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc);
② Huyện Mạo (huyện thời cổ, thuộc thị trấn Mạo Châu, thành phố Nhậm Khâu, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc ngày nay).
② Huyện Mạo (huyện thời cổ, thuộc thị trấn Mạo Châu, thành phố Nhậm Khâu, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc ngày nay).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thuộc nước Triệu thời cổ, nay là địa phận tỉnh Hà Bắc.
Từ ghép 1