Có 1 kết quả:

yín ㄧㄣˊ
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yì 邑 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一フ丨
Thương Hiệt: TMNL (廿一弓中)
Unicode: U+911E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngân
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngan4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

yín ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một huyện thuộc tỉnh Chiết Giang.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên một huyện ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên huyện (thuộc tỉnh Chiết Giang).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất thuộc tỉnh Chiết Giang.

Từ điển Trung-Anh

name of a district in Zhejiang