Có 1 kết quả:
yín ㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một huyện thuộc tỉnh Chiết Giang.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một huyện ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên huyện (thuộc tỉnh Chiết Giang).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thuộc tỉnh Chiết Giang.
Từ điển Trung-Anh
name of a district in Zhejiang