Có 1 kết quả:

màn ㄇㄢˋ
Âm Pinyin: màn ㄇㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yì 邑 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一フ丶フ丨
Thương Hiệt: AENL (日水弓中)
Unicode: U+9124
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạn
Âm Quảng Đông: maan6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

màn ㄇㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place name