Có 2 kết quả:
Xǔ ㄒㄩˇ • xǔ ㄒㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Xu
(2) vassal state during the Zhou Dynasty (1046-221 BC)
(2) vassal state during the Zhou Dynasty (1046-221 BC)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Hứa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên nước cổ, tức Hứa quốc 許國, chư hầu nhà Chu, nay ở vào tỉnh Hà Nam 河南.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hứa 許 (nước Hứa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước Hứa. Như 許 nghĩa
⑫ (bộ 言).
⑫ (bộ 言).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên nước thời Xuân Thu, đất cũ nay thuộc tỉnh Hà Nam.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 許|许