Có 2 kết quả:

Dèng ㄉㄥˋdèng ㄉㄥˋ

1/2

dèng ㄉㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nước Đặng
2. họ Đặng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.
2. (Danh) Tên huyện.
3. (Danh) Họ “Đặng” .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Đặng (thời xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Đặng.

Từ ghép 1