Có 2 kết quả:

Dèng ㄉㄥˋdèng ㄉㄥˋ
Âm Pinyin: Dèng ㄉㄥˋ, dèng ㄉㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一フ丨
Thương Hiệt: NTNL (弓廿弓中)
Unicode: U+9127
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đặng
Âm Nôm: dằng, dựng, đắng, đựng, nựng, rặng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dang6

Tự hình 3

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

dèng ㄉㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nước Đặng
2. họ Đặng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.
2. (Danh) Tên huyện.
3. (Danh) Họ “Đặng” 鄧.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Đặng (thời xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Đặng.

Từ ghép 1