Có 1 kết quả:
Dèng Shì chāng ㄉㄥˋ ㄕˋ ㄔㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Deng Shichang (1849-1894), Qing dynasty naval specialist, founded naval dockyards and two naval colleges, died heroically in action against the Japanese
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0