Có 1 kết quả:

Xín ㄒㄧㄣˊ
Âm Pinyin: Xín ㄒㄧㄣˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一一丨丶フ丨
Thương Hiệt: SINL (尸戈弓中)
Unicode: U+9129
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

Xín ㄒㄧㄣˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Xin
(2) place name