Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋ,
fèi ㄈㄟˋTổng nét: 14
Bộ:
yì 邑 (+12 nét)
Hình thái:
⿰費⻏Nét bút:
フ一フノ丨丨フ一一一ノ丶フ丨Thương Hiệt: LCNL (中金弓中)
Unicode:
U+912AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận