Có 2 kết quả:

Zéng ㄗㄥˊcéng ㄘㄥˊ
Âm Pinyin: Zéng ㄗㄥˊ, céng ㄘㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: CANL (金日弓中)
Unicode: U+912B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tằng
Âm Quảng Đông: cang4

Tự hình 2

1/2

Zéng ㄗㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Zeng
(2) Zhou vassal state

céng ㄘㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Tằng

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Tằng thời cổ (thuộc thành phố Tảo Trang, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc thời nay);
② Ấp Tằng (của nước Trịnh thời Xuân thu, thuộc phía bắc huyện Giá Thành, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên nước thời Xuân Thu, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay.