Có 2 kết quả:
Zéng ㄗㄥˊ • céng ㄘㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Zeng
(2) Zhou vassal state
(2) Zhou vassal state
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Tằng
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Tằng thời cổ (thuộc thành phố Tảo Trang, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc thời nay);
② Ấp Tằng (của nước Trịnh thời Xuân thu, thuộc phía bắc huyện Giá Thành, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay).
② Ấp Tằng (của nước Trịnh thời Xuân thu, thuộc phía bắc huyện Giá Thành, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên nước thời Xuân Thu, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay.