Có 2 kết quả:
Zhèng ㄓㄥˋ • zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰奠⻏
Nét bút: 丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: TKNL (廿大弓中)
Unicode: U+912D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trịnh
Âm Nôm: chạnh, trịnh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng6, zing6
Âm Nôm: chạnh, trịnh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng6, zing6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Zheng state during the Warring States period
(2) surname Zheng
(3) abbr. for 鄭州|郑州[Zheng4 zhou1]
(2) surname Zheng
(3) abbr. for 鄭州|郑州[Zheng4 zhou1]
Từ ghép 17
Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 蘭鄭長成品油管道 • Lán Zhèng Cháng guǎn dào 蘭鄭長管道 • Zhèng Chéng gōng 鄭成功 • Zhèng Guāng zǔ 鄭光祖 • Zhèng guó qú 鄭國渠 • Zhèng Hé 鄭和 • Zhèng mǎ 鄭碼 • Zhèng Mèng zhǔn 鄭夢準 • Zhèng rén zhēng nián 鄭人爭年 • Zhèng Xìng juān 鄭幸娟 • Zhèng Xuán 鄭玄 • Zhèng Yī jiàn 鄭伊健 • Zhèng Yì lǐ 鄭易里 • Zhèng Yù líng 鄭裕玲 • Zhèng zhōu 鄭州 • Zhèng zhōu Dà xué 鄭州大學 • Zhèng zhōu Shì 鄭州市
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước Trịnh
2. họ Trịnh
2. họ Trịnh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước “Trịnh” 鄭 thuộc tỉnh Hà Nam bây giờ.
2. (Danh) Họ “Trịnh”.
3. (Phó) Cẩn thận, trang trọng. ◎Như: “trịnh trọng” 鄭重 ân cần trang trọng.
2. (Danh) Họ “Trịnh”.
3. (Phó) Cẩn thận, trang trọng. ◎Như: “trịnh trọng” 鄭重 ân cần trang trọng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trịnh trọng;
② [Zhèng] Nước Trịnh (thời Chu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
③ [Zhèng] (Họ) Trịnh.
② [Zhèng] Nước Trịnh (thời Chu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
③ [Zhèng] (Họ) Trịnh.
Từ ghép 7