Có 1 kết quả:
Zhèng rén zhēng nián ㄓㄥˋ ㄖㄣˊ ㄓㄥ ㄋㄧㄢˊ
Zhèng rén zhēng nián ㄓㄥˋ ㄖㄣˊ ㄓㄥ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Men of Zheng fighting over their respective ages (idiom)
(2) a futile quarrel
(2) a futile quarrel
Bình luận 0
Zhèng rén zhēng nián ㄓㄥˋ ㄖㄣˊ ㄓㄥ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0