Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lín rén
ㄌㄧㄣˊ ㄖㄣˊ
1
/1
鄰人
lín rén
ㄌㄧㄣˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
neighbor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chính nguyệt tam nhật quy Khê Thượng hữu tác, giản viện nội chư công - 正月三日歸溪上有作,簡院內諸公
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển ý kỳ 2 - 遣意其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc sở tri - 哭所知
(
Tạ Cao
)
•
Khương thôn kỳ 1 - 羌村其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngoại trạch phụ - 外宅婦
(
Chu Đức Nhuận
)
•
Phá thuyền - 破船
(
Đỗ Phủ
)
•
Phế trạch - 廢宅
(
Ngô Dung
)
•
Quá cố Hộc Tư hiệu thư trang kỳ 1 - 過故斛斯校書莊其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 5 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其五
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0