Có 1 kết quả:

lín guó ㄌㄧㄣˊ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bordering country
(2) neighbor country
(3) neighboring countries
(4) surrounding countries

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0