Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lín jiā
ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚ
1
/1
鄰家
lín jiā
ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) next-door neighbor
(2) neighboring household
(3) adjacent country (short for
鄰
接
的
國
家
|
邻
接
的
国
家
[lin2 jie1 de5 guo2 jia1])
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi ca tán Sở - 悲歌散楚
(
Trương Lương
)
•
Dạ lan thính vũ - 夜闌聽雨
(
Phạm Quý Thích
)
•
Hàn thực - 寒食
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoài cổ - 懷古
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Khuê oán - 閨怨
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Thanh minh - 清明
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Thận Tư tự Hoà Phủ Ái Liên đình quy hữu thi yêu thứ kỳ vận kỳ 1 - 愼思自和甫爱蓮亭歸有詩邀次其韻其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Tứ thì điền viên tạp hứng - Xuân nhật kỳ 02 - 四時田園雜興-春日其二
(
Phạm Thành Đại
)
•
Ưu phụ từ - 優婦詞
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Xuân tình - 春晴
(
Vương Giá
)
Bình luận
0