Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lín shè
ㄌㄧㄣˊ ㄕㄜˋ
1
/1
鄰舍
lín shè
ㄌㄧㄣˊ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbor
(2) person next door
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoàn gia hành - 還家行
(
Trịnh Tiếp
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Thảo đường - 草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Thù Cao sứ quân tương tặng - 酬高使君相贈
(
Đỗ Phủ
)
•
Trùng biệt Mộng Đắc - 重別夢得
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌
(
Ngô Tích Kỳ
)
•
Vương thập ngũ tiền các hội - 王十五前閣會
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0