Có 1 kết quả:

lín běn kūn ㄌㄧㄣˊ ㄅㄣˇ ㄎㄨㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) 1,2-benzoquinone (chemistry)
(2) ortho-benzoquinone

Bình luận 0