Có 1 kết quả:
lín jìn ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighboring
(2) adjacent
(3) near
(4) vicinity
(2) adjacent
(3) near
(4) vicinity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0