Có 3 kết quả:
pán ㄆㄢˊ • pí ㄆㄧˊ • pó ㄆㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰番⻏
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丨
Thương Hiệt: HWNL (竹田弓中)
Unicode: U+9131
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Điệu Chu Du - 悼周瑜 (Gia Cát Lượng)
• Tam Thai thính triều - 三台聽潮 (Nguyễn Hiển Tông)
• Tống Đinh Tiêu Phủ kỳ 1 - 送丁肖甫其一 (Từ Vị)
• Tống Thiên Sư - 送天師 (Chu Quyền)
• Tam Thai thính triều - 三台聽潮 (Nguyễn Hiển Tông)
• Tống Đinh Tiêu Phủ kỳ 1 - 送丁肖甫其一 (Từ Vị)
• Tống Thiên Sư - 送天師 (Chu Quyền)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất.
Từ điển Trung-Anh
name of a lake