Có 3 kết quả:
pán ㄆㄢˊ • pí ㄆㄧˊ • pó ㄆㄛˊ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bà Dương” 鄱陽: (1) Tên hồ. (2) Tên huyện ở tỉnh “Giang Tây” 江西.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bà Dương” 鄱陽: (1) Tên hồ. (2) Tên huyện ở tỉnh “Giang Tây” 江西.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bà Dương” 鄱陽: (1) Tên hồ. (2) Tên huyện ở tỉnh “Giang Tây” 江西.
Từ điển Thiều Chửu
① Bà Dương 鄱陽 hồ Bà Dương.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鄱陽】Bà Dương [Póyáng] Hồ Bà Dương (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất.
Từ điển Trung-Anh
name of a lake