Có 3 kết quả:

Dān ㄉㄢdān ㄉㄢduō ㄉㄨㄛ
Âm Pinyin: Dān ㄉㄢ, dān ㄉㄢ, duō ㄉㄨㄛ
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: RJNL (口十弓中)
Unicode: U+9132
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daan1

Tự hình 3

Dị thể 2

1/3

Dān ㄉㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

name of a district in Hebei

Từ ghép 2

dān ㄉㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: hàm đan 邯鄲,邯郸)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hàm Đan” 邯鄲: xem “hàm” 邯.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 邯鄲.

Từ ghép 5

duō ㄉㄨㄛ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hàm Đan” 邯鄲: xem “hàm” 邯.