Có 3 kết quả:
Dān ㄉㄢ • dān ㄉㄢ • duō ㄉㄨㄛ
phồn thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: hàm đan 邯鄲,邯郸)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hàm Đan” 邯鄲: xem “hàm” 邯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 邯鄲.
Từ ghép 5
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hàm Đan” 邯鄲: xem “hàm” 邯.