Có 2 kết quả:
Yè ㄜˋ • yè ㄜˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yì 邑 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰業⻏
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: TDNL (廿木弓中)
Unicode: U+9134
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt điệu khúc kỳ 1 - 别調曲其一 (Tạ Trăn)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Đoản ca hành - 短歌行 (Hạo Nhiên thiền sư)
• Lão tướng hành - 老將行 (Vương Duy)
• Nhâm Thân nhuận thu đề tặng Ô Thước - 壬申閏秋題贈烏鵲 (Lý Thương Ẩn)
• Phụng hoạ “Xuân nhật xuất uyển chúc mục” ứng lệnh - 奉和春日出苑矚目應令 (Giả Tăng)
• Quan binh - 觀兵 (Đỗ Phủ)
• Thạch Hào lại - 石壕吏 (Đỗ Phủ)
• Ức tích kỳ 1 - 憶昔其一 (Đỗ Phủ)
• Vọng thu nguyệt - 望秋月 (Vương Cung)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Đoản ca hành - 短歌行 (Hạo Nhiên thiền sư)
• Lão tướng hành - 老將行 (Vương Duy)
• Nhâm Thân nhuận thu đề tặng Ô Thước - 壬申閏秋題贈烏鵲 (Lý Thương Ẩn)
• Phụng hoạ “Xuân nhật xuất uyển chúc mục” ứng lệnh - 奉和春日出苑矚目應令 (Giả Tăng)
• Quan binh - 觀兵 (Đỗ Phủ)
• Thạch Hào lại - 石壕吏 (Đỗ Phủ)
• Ức tích kỳ 1 - 憶昔其一 (Đỗ Phủ)
• Vọng thu nguyệt - 望秋月 (Vương Cung)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Ye
(2) ancient district in modern day Hebei Province 河北省[He2 bei3 Sheng3]
(2) ancient district in modern day Hebei Province 河北省[He2 bei3 Sheng3]
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một huyện ngày xưa, ấp của Tề 齊 thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Nghiệp Thành thành ngoại dã phong xuy” 鄴城城外野風吹 (Thất thập nhị nghi trủng 七十二疑冢) Bên ngoài thành Nghiệp gió đồng thổi.
2. (Danh) Họ “Nghiệp”.
2. (Danh) Họ “Nghiệp”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đất Nghiệp thời xưa (nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Nghiệp.
② (Họ) Nghiệp.
Từ ghép 2