Có 2 kết quả:

ㄜˋㄜˋ
Âm Pinyin: ㄜˋ, ㄜˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yì 邑 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: TDNL (廿木弓中)
Unicode: U+9134
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệp
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), ゴウ (gō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

ㄜˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Ye
(2) ancient district in modern day Hebei Province 河北省[He2 bei3 Sheng3]

ㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một huyện ngày xưa, ấp của Tề 齊 thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Nghiệp Thành thành ngoại dã phong xuy” 鄴城城外野風吹 (Thất thập nhị nghi trủng 七十二疑冢) Bên ngoài thành Nghiệp gió đồng thổi.
2. (Danh) Họ “Nghiệp”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đất Nghiệp thời xưa (nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Nghiệp.

Từ ghép 2