Có 1 kết quả:

Cào ㄘㄠˋ
Âm Pinyin: Cào ㄘㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yì 邑 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: RDNL (口木弓中)
Unicode: U+9135
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tháo
Âm Quảng Đông: cou3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

Cào ㄘㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ancient place name (between present-day Xinzheng County 新鄭|新郑[Xin1 zheng4] and Lushan County 魯山|鲁山[Lu3 shan1], Henan)