Có 2 kết quả:

Kuài ㄎㄨㄞˋkuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Pinyin: Kuài ㄎㄨㄞˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yì 邑 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: OANL (人日弓中)
Unicode: U+9136
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cối, quái
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/2

Kuài ㄎㄨㄞˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Kuai
(2) name of a feudal state

kuài ㄎㄨㄞˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước Cối thời xưa (nay thuộc tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

Nước Cối thời xưa (thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay).