Có 1 kết quả:

Fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: Fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: yì 邑 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一フ丨
Thương Hiệt: XTTNL (重廿廿弓中)
Unicode: U+9137
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Fēng ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 酆[Feng1]