Có 3 kết quả:

Kuàng ㄎㄨㄤˋkuàng ㄎㄨㄤˋkuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Quan thoại: Kuàng ㄎㄨㄤˋ, kuàng ㄎㄨㄤˋ, kuò ㄎㄨㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yì 邑 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: ICNL (戈金弓中)
Unicode: U+913A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quảng
Âm Nôm: quảng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: kwong3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

Kuàng ㄎㄨㄤˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Kuang

kuàng ㄎㄨㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

họ Quảng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Quảng” .

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Quảng.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Quảng” .