Có 1 kết quả:

ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yì 邑 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: TJNL (廿十弓中)
Unicode: U+913F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (herb)
(2) place name