Có 2 kết quả:
dá ㄉㄚˊ • zàn ㄗㄢˋ
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, zàn ㄗㄢˋ
Tổng nét: 18
Bộ: yì 邑 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰赞⻏
Nét bút: ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶フ丨
Thương Hiệt: HONL (竹人弓中)
Unicode: U+9142
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: yì 邑 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰赞⻏
Nét bút: ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶フ丨
Thương Hiệt: HONL (竹人弓中)
Unicode: U+9142
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 酇.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 酇.
Từ điển Trung-Anh
(1) group of 100 families
(2) place name
(2) place name