Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 20
Bộ: yì 邑 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一フ丨
Thương Hiệt: UBNL (山月弓中)
Unicode: U+9145
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huề, hy
Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 31

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. núi đồi hiểm yếu
2. tên một vùng đất thời xưa (nay ở phía đông huyện Đông A, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
3. tên một ấp của nước Kỷ thời Xuân Thu (nay ở phía tây bắc thành phố Thanh Châu, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Núi đồi hiểm yếu;
② [Xi] Tên đất thời cổ (thuộc phía đông huyện Đông A, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay);
③ [Xi] Tên ấp của nước Kỉ thời xưa (thuộc phía tây bắc thành phố Thanh Châu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất thuộc đất Tề thời Chiến Quốc, nay thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông.

Từ điển Trung-Anh

place name