Có 1 kết quả:

Fēng dū ㄈㄥ ㄉㄨ

1/1

Fēng dū ㄈㄥ ㄉㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 豐都|丰都[Feng1 du1]
(2) Fengdu county Chongqing municipality
(3) name of a famous necropolis

Bình luận 0