Có 1 kết quả:
Fēng dū ㄈㄥ ㄉㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 豐都|丰都[Feng1 du1]
(2) Fengdu county Chongqing municipality
(3) name of a famous necropolis
(2) Fengdu county Chongqing municipality
(3) name of a famous necropolis
Bình luận 0