Có 4 kết quả:

ㄌㄧˋㄌㄧˊㄌㄧˋzhí ㄓˊ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, ㄌㄧˊ, ㄌㄧˋ, zhí ㄓˊ
Tổng nét: 21
Bộ: yì 邑 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフフ丨
Thương Hiệt: MPNL (一心弓中)
Unicode: U+9148
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, lịch, ly
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/4

ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Li
(2) ancient place name

ㄌㄧˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên đất nước Lỗ 魯 thời Xuân Thu.
2. Một âm là “lịch”. (Danh) Họ “Lịch” 酈 .

ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước Ly (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc một phần của tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên đất nước Lỗ 魯 thời Xuân Thu.
2. Một âm là “lịch”. (Danh) Họ “Lịch” 酈 .

Từ điển Trần Văn Chánh

Nước Li (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc về một phần của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Lịch.

zhí ㄓˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên đất nước Lỗ 魯 thời Xuân Thu.
2. Một âm là “lịch”. (Danh) Họ “Lịch” 酈 .