Có 1 kết quả:
yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 7
Bộ: yǒu 酉 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フノフ一一
Thương Hiệt: MCWM (一金田一)
Unicode: U+9149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dậu
Âm Nôm: dấu, giấu
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): とり (tori)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau5
Âm Nôm: dấu, giấu
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): とり (tori)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau5
Tự hình 6
Dị thể 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Dậu (ngôi thứ 10 hàng Chi)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chi “Dậu”, chi thứ mười trong mười hai “địa chi” 地支.
2. (Danh) Giờ “Dậu”, từ năm đến bảy giờ chiều.
3. (Danh) Chữ “tửu” 酒 cổ.
4. (Danh) Họ “Dậu”.
2. (Danh) Giờ “Dậu”, từ năm đến bảy giờ chiều.
3. (Danh) Chữ “tửu” 酒 cổ.
4. (Danh) Họ “Dậu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Chi Dậu, chi thứ mười trong mười hai chi.
② Giờ dậu, từ 5 đến 7 giờ chiều.
③ Gà.
② Giờ dậu, từ 5 đến 7 giờ chiều.
③ Gà.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chi Dậu (ngôi thứ 10 trong 12 địa chi);
② Giờ dậu (từ 5 đến 7 giờ chiều);
③ Gà;
④ Chữ 酒 cổ (bộ 氵).
② Giờ dậu (từ 5 đến 7 giờ chiều);
③ Gà;
④ Chữ 酒 cổ (bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị thứ 10 trong Thập nhị chi — Tên giờ, tức giờ Dậu, vào khoảng từ 17 tới 19 giờ ngày nay — Chỉ con gà. Trong Thập nhị thuộc thì gà thuộc về Dậu — Họ người — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa — Còn dùng như chữ Tửu.
Từ điển Trung-Anh
(1) 10th earthly branch: 5-7 p.m., 8th solar month (8th September-7th October), year of the Rooster
(2) ancient Chinese compass point: 270° (west)
(2) ancient Chinese compass point: 270° (west)
Từ ghép 11